BẢNG THÔNG SỐ THÀNH PHẨM SƠ MI NỮ
|
Đơn vị tính : cm
|
Mã hàng : 735PVT-AN01
|
Vị trí đo
|
S
|
M
|
L
|
XL
|
Dung sai
|
Vòng cổ đo từ tâm cúc
|
35
|
36
|
37
|
38
|
0.3
|
1/2 Vòng ngực ( đo thẳng dưới nách 2cm )
|
43.5
|
45.5
|
47.5
|
49.5
|
0.5
|
1/2 Vòng eo ( điểm nhỏ nhất )
|
40
|
42
|
44
|
46
|
0.5
|
1/2 Vòng lai
|
45.5
|
47.5
|
49.5
|
51.5
|
0.5
|
Dài áo ( đo giữa thân sau)
|
59
|
61
|
63
|
65
|
0.7
|
Rộng vai
|
36
|
37
|
38
|
39
|
0.3
|
1/2 Rộng bắp tay
|
15.5
|
16
|
16.5
|
17
|
0.3
|
Dài tay đo cả manchette
(măng-sớt)
|
56
|
57
|
58
|
59
|
0.5
|
Rộng cửa tay
|
21
|
22
|
22
|
23
|
0.5
|
Cao manchette(măng-sớt)
|
4
|
0
|
To bản chân cổ
|
3.2
|
0
|
Cao cạnh lá cổ
|
7
|
0
|
To bản lá cổ
|
4.5
|
0
|