VỊ TRÍ ĐO |
+/ – |
37 |
38 |
39 |
40 |
41 |
42 |
43 |
|
Dài áo giữa thân sau. |
A |
0.5 |
77 |
77 |
78 |
78 |
79 |
79 |
81 |
Vòng ngực (đo sát nách) |
B |
1 |
101 |
105 |
109 |
113 |
117 |
121 |
125 |
Vòng lai |
C |
1 |
99 |
103 |
107 |
111 |
115 |
119 |
123 |
Ngang vai |
D |
0.2 |
46 |
47 |
48 |
49 |
50 |
51 |
52 |
Dài tay / Tính cả manchette |
E |
0.5 |
60 |
60.5 |
61.5 |
62 |
62.5 |
63 |
64 |
Dài manchette/ Chưa cài nút |
F |
0.2 |
24.5 |
25 |
26 |
27 |
|||
To bản manchette |
G |
0 |
7 |
||||||
Vòng cổ-từ đầu khuy tới tâm nút |
H |
0.2 |
38 |
39 |
40 |
41 |
42 |
43 |
44 |
To bản giữa lá cổ |
I |
0 |
3.8 |
||||||
To bản giữa chân cổ |
K |
0 |
3.4 |
||||||
Dài cạnh đầu lá cổ |
L |
0 |
6.5 |
||||||
Hạ túi-tính từ đường vai con |
M |
0.2 |
19 |
19.5 |
20.5 |
21.5 |
|||
Vào túi-tính từ mép nẹp |
N |
0.2 |
6.5 |
7 |
|||||
Túi- dài x rộng |
RxS |
0 |
13.5 x12 |
14.5 x13 |
|||||
Trụ tay: Dài x Rộng x Chân Trụ |
PxTxV |
0 |
15 x 2.5 x 3.5 |