BẢNG THÔNG SỐ THÀNH PHẨM QUẦN NỮ GZ |
|||||
Đơn vị tính : cm |
|||||
Mã: 735PVT-QN01 |
|||||
Vị trí đo |
S |
M |
L |
XL |
Dung sai |
Vòng eo đo tại eo |
70 |
72.5 |
75 |
77.5 |
1 |
Vòng mông tại dọc ( cách eo 15cm ) |
86 |
88.5 |
91 |
93.5 |
1 |
Vòng đùi đo tại đáy |
53.8 |
55 |
56.2 |
57.4 |
0.7 |
Vòng lai |
31 |
32 |
32 |
33 |
0.5 |
Đáy trước |
23.1 |
23.5 |
23.9 |
24.3 |
0.3 |
Đáy sau |
32.8 |
33.2 |
33.6 |
34 |
0.3 |
Rộng túi trước |
9.5 |
10 |
10.5 |
11 |
0.3 |
To bản cơi |
1 |
0 |
|||
Dài paget |
10 |
10 |
10.5 |
10.5 |
0 |
Cao lưng |
6 |
0 |
|||
Dài quần đo sường ngoài |
90 |
92 |
94 |
96 |
1 |