Tiếng Việt |
Tiếng anh |
Đường may cạp quần |
Waistband seam |
Đường đáy trước |
Front seam |
Đường dọc sườn |
Out seam |
Ngã tư đáy |
Diamond crotch |
Đường đáy |
Crotch |
Ngực |
Chest |
Bộ phận giữa |
Center piece |
Chân nút |
Button shank |
Nẹp nút |
Button placket |
Cơi nút |
Button placket |
Nút đôi |
Button pair |
Dây nút |
Button loop |
Thân ngoài |
Outer body |
Cổ ngoài |
Outer collar |
Tay ngoài |
Outside sleeve |
Miếng đắp |
Patch |
Miếng đắp lên thân trong |
Patch on inner body |
Vạt áo |
Peplum |
Dây vải |
Shell string |
Ráp khóa cài |
Shell covered buckle |
Dây nịt thành phẩm |
Ready-made bell |
Dài thân sau |
Back length |
Cầu vai |
Shoulder fnap |
Nắp túi |
Pocket fnap |
Bản cổ |
Neckband |
Viền làm sẵn |
Ready made piping |
Măng sết bo thun |
Knitted cuff |
Ong luồn lai |
Hem tunnel |
Vòng dây cài nút |
Button loop |
Đường biên vải |
Selvage |
Giả da |
Imitation leather |
Nút bấm |
Snap button |
Xếp ly sau lưng |
Back dart |
Đường sườn |
Out/side seam |
Vạt ngang |
Straght bottom |
Vạt bầu |
Tailed bottom |
Nón xếp được |
Folded hood |
Dây nón |
Hoodstring |
Đường may nón vào thân áo |
Hood neckline seam |
Đường sống nón |
Hood center seam |
Ve cá` nón |
Hodd strap facing |
Nón xếp bên trong |
Inner hood |
Đường may vòng nách |
Armhole seam |
Vòng chũ D |
D-ring |
May diễu trang trí |
Decarateve topstitching |
Rộng miện túi trước |
Front pocket openning |
Một phần lưng áo |
Part of waistband |
Dài lưng áo |
Waistband length |
Dài lưng đã gắn thun |
Relaxed waistband |
Túi hộp |
Bellow pocket |
Túi có viền đôi |
Double piped pocket |
Miệng túi |
Pocket openning |
Miệng đắp túi |
Pocket patch |
Túi giả |
Imitated pocket |
Đường giàng |
In seam |
Đường dọc sườn |
Out seam |
Đường đáy sau |
Back seam |
Đường đáy trước |
Front seam |
Đường may cạp quần |
Waistband seam |
Gấu quần |
Bottom hem |
Ong quần |
Leg openning |
Hạ đáy ( từ cạp quần đến ngã tư) |
Front rise/back rise |
Rộng gối |
Knee |
Theo đường chéo |
Diagonally |
Đuờng viền cổ áo |
Neckline |
Nằm ngang |
hozirontally |
Làm giả |
Imitate |
Ngược |
Upside |
Dây passant |
Band loop |
Cửa quần |
Front fly |
Đường d8áy |
Crotch |
Ngã tư đáy |
Diamond crotch |
Tham khảo mẫu |
Refer sample |
Tham khảo bảng phác hoạ |
Refer sketch |
Vạt cài cúc |
Fly |
Đường viền cổ áo |
Neckline |
assortment |
Phối |
Không nhìn thấy được |
Invisible |
Cắt hình chữ V |
|
Đường đăng ten |
Picot |
Hạ cổ trước từ đỉnh vai |
Front neck drop-Hsp |
Hạ cổ sau từ đỉnh vai |
Back neck drop-hsp |
Ngang cổ |
Neck width |
Nách đo thẳng |
Armhole straight |
Cưả tay |
Sleeve openning |
Dài xẻ tà |
Side slit length |
Độ rộng tay91” dưới nách) |
Sleeve width(1” below armhole) |
Ngang tah6n sau( 4” dưới nách) |
Cross back ( 4” down A.H) |
Dây luồn đai |
Waist band |
Dáp đô tay |
Sleeve yoko facing |
Dáp cá tay |
Sleeve strap facing |
Đánh bọ tay |
Sleeve strap |
Dáp xẻ tà tay |
Sleeve slit facing |
Xẻ tà tay |
Sleeve slit |
Dài tay |
Sleeve length |
Ly lai tay |
Sleeve hem pleat |
Nẹp lai tay |
Sleve hem panel |
Dáp lai tay |
Sleeve hem facing |
Lai tay |
Sleeve hem |
Chêm tay |
Sleeve gusset |
Đường dọc tay |
Sleeve divide |
Bo tay |
Sleeve scuff |
Ngực |
Chest |
Dáp cá |
Strap facing |
Cạnh cá |
Strap edge |
Cá |
Strap |
Cổ đứng |
Stand up collar |
Chạy đều |
Smooth |
Nẹp dưới xẻ tà |
Slit underlap |
Nẹp trên xẻ tà |
Slit overlap |
Dáp xẻ tà |
Slit facing |
Cạnh xẻ tà |
Slit edge |
Lai đô tay |
Sleeve yoko hem |
Cá ly |
Pleat strap |
Bo cạnh bên |
Side waistband |
Xẻ tà sườn |
Side slit |
Đường sườn |
Side seam |
Chi tiết sườn |
Side part |
Đường vai |
Shouder tape |
Đệm vai |
Shouder pad |
Đô vai |
Shouder yoko |
Nẹp vai |
Shouder panel |
Vải cùng chiều tuyết |
Shell with nap |
Nẹp định hình |
Shaped panel |
Túi cơi |
Selvage pocket |
Đường mông |
Seat seam |
Seam pocket |
Đường may túi |
Viền thành phẩm |
Ready-made piping |
Điểm nhọn của raplang |
Raglan top |
Tay raglan |
Raglan sleeves |
Mũi raglan |
raglan shouder part |
Đường raglan |
Raglan seam |
Cỡ |
Size |
Hình vẽ |
Sketch |
Đường dáp cá |
Strap seam |
Nẹp |
Panel |
Dáp nẹp |
Panel facing |
Rập |
Pateern |
Chi tiết cắt |
Pattern piece |
Túi viền |
Piped pocket |
Khuy viền |
Piped buttonhole |
Nẹp cạnh |
Placket |
Dáp nẹp cạnh |
Placket facing |
Đường ráp nẹp cạnh |
Placket facing seam |
ly |
Pleat |
Cạnh ly |
Pleat edge |
Dáp ly |
Pleat facing |
Cá ly |
Pleat strap |
Dộ rộng ly |
Pleat width |
Đường biên |
Seam allowence |
Cạnh khăn |
Scarf edge |
Đường viền |
Bound seam |
Phần cuối của nút mấm |
Bottom of snap button |
May khuất |
Blaiding stitching |
Đường may gỉa |
Blaiding seam |
Thay đổi |
Change |
Chính diện |
Center front |
Gấp giưã thân sau |
Center back folding |
Dáp nẹp nút |
Button placket facing |
Vòng chữ D |
D-ring |
Độ sâu của ly |
Depth of pleat |
Có thể tháo rời được |
Datachable |
Khoảng cách |
Distance |
Mặt ly |
Distance of pleat edges |
Gấp/ cuốn |
Fold |
Túi viền đôi |
Double piped pocket |
Cơi đôi |
Double selvage pocket |
Cổ đứng đôi |
Double stand collar |
Cạnh |
Edge |
Đường ráp tay |
Ellbow seam |
Vòng lai |
Hem length |
Dáp lai |
Hem facing |
Ngực |
Chest |
vai |
Shouder |
Vòng nách |
Armhole |
Dài tay |
S/Length |
Sâu cổ tay |
Neckdrop |
Rộng bo tay |
Cuff width |
Giáo Viên tại Thiết kế rập Toán Trần
CEO CTY TNHH Thiết kế thời trang Toán Trần