Từ điển anh văn chuyên ngành may phần 1

Tiếng Việt Tiếng anh
Đường may cạp quần Waistband seam
Đường đáy trước Front seam
Đường dọc sườn Out seam
Ngã tư đáy Diamond crotch
Đường đáy Crotch
Ngực Chest
Bộ phận giữa Center piece
Chân nút Button shank
Nẹp nút Button placket
Cơi nút Button placket
Nút đôi Button pair
Dây nút Button loop
Thân ngoài Outer body
Cổ ngoài Outer collar
Tay ngoài Outside sleeve
Miếng đắp Patch
Miếng đắp lên thân trong Patch on inner body
Vạt áo Peplum
Dây vải Shell string
Ráp khóa cài Shell covered buckle
Dây nịt thành phẩm Ready-made bell
Dài thân sau Back length
Cầu vai Shoulder fnap
Nắp túi Pocket fnap
Bản cổ Neckband
Viền làm sẵn Ready made piping
Măng sết bo thun Knitted cuff
Ong luồn lai Hem tunnel
Vòng dây cài nút Button loop
Đường biên vải Selvage
Giả da Imitation leather
Nút bấm Snap button
Xếp ly sau lưng Back dart
Đường sườn Out/side seam
Vạt ngang Straght bottom
Vạt bầu Tailed bottom
Nón xếp được Folded hood
Dây nón Hoodstring
Đường may nón vào thân áo Hood neckline seam
Đường sống nón Hood center seam
Ve cá` nón Hodd strap facing
Nón xếp bên trong Inner hood
Đường may vòng nách Armhole seam
Vòng chũ D D-ring
May diễu trang trí Decarateve topstitching
Rộng miện túi trước Front pocket openning
Một phần lưng áo Part of waistband
Dài lưng áo Waistband length
Dài lưng đã gắn thun Relaxed waistband
Túi hộp Bellow pocket
Túi có viền đôi Double piped pocket
Miệng túi Pocket openning
Miệng đắp túi Pocket patch
Túi giả Imitated pocket
Đường giàng In seam
Đường dọc sườn Out seam
Đường đáy sau Back seam
Đường đáy trước Front seam
Đường may cạp quần Waistband seam
Gấu quần Bottom hem
Ong quần Leg openning
Hạ đáy ( từ cạp quần đến ngã tư) Front rise/back rise
Rộng gối Knee
Theo đường chéo Diagonally
Đuờng viền cổ áo Neckline
Nằm ngang hozirontally
Làm giả Imitate
Ngược Upside
Dây passant Band loop
Cửa quần Front fly
Đường d8áy Crotch
Ngã tư đáy Diamond crotch
Tham khảo mẫu Refer sample
Tham khảo bảng phác hoạ Refer sketch
Vạt cài cúc Fly
Đường viền cổ áo Neckline
assortment Phối
Không nhìn thấy được Invisible
Cắt hình chữ V
Đường đăng ten Picot
Hạ cổ trước từ đỉnh vai Front neck drop-Hsp
Hạ cổ sau từ đỉnh vai Back neck drop-hsp
Ngang cổ Neck width
Nách đo thẳng Armhole straight
Cưả tay Sleeve openning
Dài xẻ tà Side slit length
Độ rộng tay91” dưới nách) Sleeve width(1” below armhole)
Ngang tah6n sau( 4” dưới nách) Cross back ( 4” down A.H)
Dây luồn đai Waist band
Dáp đô tay Sleeve yoko facing
Dáp cá tay Sleeve strap facing
Đánh bọ tay Sleeve strap
Dáp xẻ tà tay Sleeve slit facing
Xẻ tà tay Sleeve slit
Dài tay Sleeve length
Ly lai tay Sleeve hem pleat
Nẹp lai tay Sleve hem panel
Dáp lai tay Sleeve hem facing
Lai tay Sleeve hem
Chêm tay Sleeve gusset
Đường dọc tay Sleeve divide
Bo tay Sleeve scuff
Ngực Chest
Dáp cá Strap facing
Cạnh cá Strap edge
Strap
Cổ đứng Stand up collar
Chạy đều Smooth
Nẹp dưới xẻ tà Slit underlap
Nẹp trên xẻ tà Slit overlap
Dáp xẻ tà Slit facing
Cạnh xẻ tà Slit edge
Lai đô tay Sleeve yoko hem
Cá ly Pleat strap
Bo cạnh bên Side waistband
Xẻ tà sườn Side slit
Đường sườn Side seam
Chi tiết sườn Side part
Đường vai Shouder tape
Đệm vai Shouder pad
Đô vai Shouder yoko
Nẹp vai Shouder panel
Vải cùng chiều tuyết Shell with nap
Nẹp định hình Shaped panel
Túi cơi Selvage pocket
Đường mông Seat seam
Seam pocket Đường may túi
Viền thành phẩm Ready-made piping
Điểm nhọn của raplang Raglan top
Tay raglan Raglan sleeves
Mũi raglan raglan shouder part
Đường raglan Raglan seam
Cỡ Size
Hình vẽ Sketch
Đường dáp cá Strap seam
Nẹp Panel
Dáp nẹp Panel facing
Rập Pateern
Chi tiết cắt Pattern piece
Túi viền Piped pocket
Khuy viền Piped buttonhole
Nẹp cạnh Placket
Dáp nẹp cạnh Placket facing
Đường ráp nẹp cạnh Placket facing seam
ly Pleat
Cạnh ly Pleat edge
Dáp ly Pleat facing
Cá ly Pleat strap
Dộ rộng ly  Pleat width
Đường biên Seam allowence
Cạnh khăn Scarf edge
Đường viền Bound seam
Phần cuối của nút mấm Bottom of snap button
May khuất Blaiding stitching
Đường may gỉa Blaiding seam
Thay đổi Change
Chính diện Center front
Gấp giưã thân sau Center back folding
Dáp nẹp nút Button placket facing
Vòng chữ D D-ring
Độ sâu của ly Depth of pleat
Có thể tháo rời được Datachable
Khoảng cách Distance
Mặt ly Distance of pleat edges
Gấp/ cuốn Fold
Túi viền đôi Double piped pocket
Cơi đôi Double selvage pocket
Cổ đứng đôi Double stand collar
Cạnh Edge
Đường ráp tay Ellbow seam
Vòng lai Hem length
Dáp lai Hem facing
Ngực Chest
vai Shouder
Vòng nách Armhole
Dài tay S/Length
Sâu cổ tay Neckdrop
Rộng bo tay Cuff width

About Pham Tran Toan 603 Articles
Giáo Viên tại Thiết kế rập Toán Trần CEO CTY TNHH Thiết kế thời trang Toán Trần