TÀI LIỆU

Từ điển tiếng anh chuyên ngành may phần 3

Tiếng Việt Tiếng anh Ong quần Leg openning Hạ đáy ( từ cạp quần đến ngã tư) Front rise/back rise Rộng gối Knee Theo đường chéo Diagonally Đuờng viền cổ áo Neckline Nằm ngang hozirontally […]

TÀI LIỆU

Từ điển anh văn chuyên ngành phần 2

Tiếng Việt Tiếng anh Cuff length Bản bo tay Nhọn cổ Collar Cao cổ sau Back height Dài nẹp Placket length Rộng nẹp Placket length Bảng hướng dẩn đơn hàng Working sheet Mô tả mã […]

TÀI LIỆU SẢN XUẤT

Từ điển anh văn chuyên ngành may phần 1

Tiếng Việt Tiếng anh Đường may cạp quần Waistband seam Đường đáy trước Front seam Đường dọc sườn Out seam Ngã tư đáy Diamond crotch Đường đáy Crotch Ngực Chest Bộ phận giữa Center piece […]

TÀI LIỆU SẢN XUẤT

Qui trình may áo bra nữ.

QUI TRÌNH THỜI GIAN CÔNG ĐOẠN TẠM TÍNH  735PVT STT Tên công đoạn Bậc thợ Thời gian Loại máy A Cụm dây vai 1 Đo cắt dây vai+dây lúp 2 20 TC 2 Đo cắt […]