huong-dan-cach-do-quan-ao
Đây là bảng thông số quần tây nam xuất khẩu.Các bạn in ra tham khảo để thực hành thiết kế rập và nhảy cỡ.Vướng chỗ nào alo tới hotline, trung tâm sẽ hỗ trợ bạn.
TROUSER SIZE
28
30
32
34
36
OUTSIDE LEG – SHORT
118.2
118.9
119.6
120.3
121.0
OUTSIDE LEG – REGULAR
118.7
119.4
120.1
120.8
121.5
OUTSIDE LEG – LONG
119.2
119.9
120.6
121.3
122.0
INSIDE LEG – SHORT
95.0
95.0
95.0
95.0
95.0
INSIDE LEG – REGULAR
95.0
95.0
95.0
95.0
95.0
INSIDE LEG – LONG
95.0
95.0
95.0
95.0
95.0
KNEE – 35cms from Crotch
20.7
21.5
22.4
23.2
24.0
BOTTOM OPENING (10cm FROM HEM)
18.2
18.8
19.4
20.0
20.6
THIGH
31.2
32.4
33.7
35.0
36.3
ZIP OPENING – SHORT
13.7
14.4
15.1
15.8
16.5
ZIP OPENING – REGULAR
14.2
14.9
15.6
16.3
17.0
ZIP OPENING – LONG
14.7
15.4
16.1
16.8
17.5
FRONT RISE – SHORT
19.4
20.1
20.8
21.5
22.2
FRONT RISE – REGULAR
19.9
20.6
21.3
22.0
22.7
FRONT RISE – LONG
20.4
21.1
21.8
22.5
23.2
BACK RISE – SHORT
35.8
36.7
37.5
38.4
39.3
BACK RISE – REGULAR
36.4
37.3
38.1
39.0
39.9
BACK RISE – LONG
37.2
38.1
38.9
39.8
40.7
HALF WAIST
36.7
39.3
41.9
44.5
47.1
SEAT AT 19cm FROM WAISTBAND
46.2
48.8
51.4
54.0
56.6
CEO & Founder tại Thiết kế thời trang Toán Trần
CEO & Founder CTY TNHH Thiết kế thời trang Toán Trần