Tiếng Việt |
Tiếng anh |
Ong quần |
Leg openning |
Hạ đáy ( từ cạp quần đến ngã tư) |
Front rise/back rise |
Rộng gối |
Knee |
Theo đường chéo |
Diagonally |
Đuờng viền cổ áo |
Neckline |
Nằm ngang |
hozirontally |
Làm giả |
Imitate |
Ngược |
Upside |
Dây passant |
Band loop |
Cửa quần |
Front fly |
Đường d8áy |
Crotch |
Ngã tư đáy |
Diamond crotch |
Tham khảo mẫu |
Refer sample |
Tham khảo bảng phác hoạ |
Refer sketch |
Vạt cài cúc |
Fly |
Đường viền cổ áo |
Neckline |
assortment |
Phối |
Không nhìn thấy được |
Invisible |
Cắt hình chữ V |
|
Đường đăng ten |
Picot |
Hạ cổ trước từ đỉnh vai |
Front neck drop-Hsp |
Hạ cổ sau từ đỉnh vai |
Back neck drop-hsp |
Ngang cổ |
Neck width |
Nách đo thẳng |
Armhole straight |
Cưả tay |
Sleeve openning |
Dài xẻ tà |
Side slit length |
Độ rộng tay91” dưới nách) |
Sleeve width(1” below armhole) |
Ngang tah6n sau( 4” dưới nách) |
Cross back ( 4” down A.H) |
Dây luồn đai |
Waist band |
Dáp đô tay |
Sleeve yoko facing |
Dáp cá tay |
Sleeve strap facing |
Đánh bọ tay |
Sleeve strap |
Dáp xẻ tà tay |
Sleeve slit facing |
Xẻ tà tay |
Sleeve slit |
Dài tay |
Sleeve length |
Ly lai tay |
Sleeve hem pleat |
Nẹp lai tay |
Sleve hem panel |
Dáp lai tay |
Sleeve hem facing |
Lai tay |
Sleeve hem |
Chêm tay |
Sleeve gusset |
Đường dọc tay |
Sleeve divide |
Bo tay |
Sleeve scuff |
Ngực |
Chest |
Dáp cá |
Strap facing |
Cạnh cá |
Strap edge |
Cá |
Strap |
Cổ đứng |
Stand up collar |
Chạy đều |
Smooth |
Nẹp dưới xẻ tà |
Slit underlap |
Nẹp trên xẻ tà |
Slit overlap |
Dáp xẻ tà |
Slit facing |
Cạnh xẻ tà |
Slit edge |
Lai đô tay |
Sleeve yoko hem |
Cá ly |
Pleat strap |
Bo cạnh bên |
Side waistband |
Xẻ tà sườn |
Side slit |
Đường sườn |
Side seam |
Chi tiết sườn |
Side part |
Đường vai |
Shouder tape |
Đệm vai |
Shouder pad |
Đô vai |
Shouder yoko |
Nẹp vai |
Shouder panel |
Vải cùng chiều tuyết |
Shell with nap |
Nẹp định hình |
Shaped panel |
Túi cơi |
Selvage pocket |
Đường mông |
Seat seam |
Seam pocket |
Đường may túi |
Viền thành phẩm |
Ready-made piping |
Điểm nhọn của raplang |
Raglan top |
Tay raglan |
Raglan sleeves |
Mũi raglan |
raglan shouder part |
Đường raglan |
Raglan seam |
Cỡ |
Size |
Hình vẽ |
Sketch |
Đường dáp cá |
Strap seam |
Nẹp |
Panel |
Dáp nẹp |
Panel facing |
Rập |
Pateern |
Chi tiết cắt |
Pattern piece |
Túi viền |
Piped pocket |
Khuy viền |
Piped buttonhole |
Nẹp cạnh |
Placket |
Dáp nẹp cạnh |
Placket facing |
Đường ráp nẹp cạnh |
Placket facing seam |
ly |
Pleat |
Cạnh ly |
Pleat edge |
Dáp ly |
Pleat facing |
Cá ly |
Pleat strap |
Dộ rộng ly |
Pleat width |
Đường biên |
Seam allowence |
Cạnh khăn |
Scarf edge |
Đường viền |
Bound seam |
Phần cuối của nút mấm |
Bottom of snap button |
May khuất |
Blaiding stitching |
Đường may gỉa |
Blaiding seam |
Thay đổi |
Change |
Chính diện |
Center front |
Gấp giưã thân sau |
Center back folding |
Dáp nẹp nút |
Button placket facing |
Vòng chữ D |
D-ring |
Độ sâu của ly |
Depth of pleat |
Có thể tháo rời được |
Datachable |
Khoảng cách |
Distance |
Mặt ly |
Distance of pleat edges |
Gấp/ cuốn |
Fold |
Túi viền đôi |
Double piped pocket |
Cơi đôi |
Double selvage pocket |
Cổ đứng đôi |
Double stand collar |
Cạnh |
Edge |
Đường ráp tay |
Ellbow seam |
Vòng lai |
Hem length |
Dáp lai |
Hem facing |
Ngực |
Chest |
vai |
Shouder |
Vòng nách |
Armhole |
Dài tay |
S/Length |
Sâu cổ tay |
Neckdrop |
Rộng bo tay |
Cuff width |
Cuff length |
Bản bo tay |
Nhọn cổ |
Collar |
Cao cổ sau |
Back height |
Placket length |
Dài nẹp |
Placket length |
Rộng nẹp |
Bảng hướng dẩn đơn hàng |
Working sheet |
Mô tả mã hàng |
Style discription |
Đơn hàng |
Order sheet |
Bảng mẫu vải |
Fabric swatch |
Bảng phụ liệu |
Accessory chart |
Mã hàng số |
Article/style number |
Bảng cân dối NPL |
Mat & Acc chart |
Tổng tiêu hao |
Total cons |
Định vị ( trên sơ đồ) |
Notch |
Thành phần vải |
Fiber content/composition |
Tác nghiệp vải |
Approved swatches |
Thử vải |
Swatch |
Dính với |
Tack |
Đánh bọ |
Bartack |
Canh sợi |
Thread direction |
Tay ba phần |
Three pieces sleeve |
Đường ráp bo |
Waistband seam |
Vòng bo |
Waistband lenth |
Phần bo |
Waistband insert |
waistband |
Bo |
Ong luồn eo |
Waist tunnel |
Waist height |
Độ cao của co |
Wading trip |
Dây chặn tay |
Gòn bông |
Wading/pading |
Visible |
Nhìn thấy |
Độ dài dáp ly |
Vertical pleat facing |
Ly dài |
Vertical pleat |
Nẹp dài |
Vertical panel |
Đường may dọc/dài |
Vertical dividing seam |
Đường viền cổ áo |
Neckline |
Kiểu tay áo raglăng |
Raglan( reglơn) |
Sự trừ/bớt |
Allowance |
Có thể tháo ra |
Datachable |
Thợ may |
Tailor |
Thợ phụ |
Hodlor |
Hao phí |
Allowance/ allocation |
Thỏa đáng |
Sufficient |
Không thỏa đáng |
Insufficient |
Điều chỉnh |
Calibrate |
Mô tả đơn hàng |
Style discription |
Hướng dẫn đơn hàng |
Working sheet/ instruction |
Cuối lai |
Hem edge |
Phần lai |
Hem area |
Lai áo |
Hem |
Dây treo |
Hanger loop |
Bo phía trứơc |
Front waistband |
Lót hân trước |
Front lining |
Đường ráp ve |
Front facing seam |
Ve áo |
Front facing |
Dáp lai trước |
Front hem facing |
Từ eo xuống dưới |
From waist to bottom |
Từ điểm định vị làm ly |
From point as unpraused pleat |
Từ lai |
From hem |
Từ cạnh |
From edge |
Sụp mí |
Frill |
Về trước |
Forward |
Nón cuốn lại được |
Folded hood |
Diễu cuốn lai |
Fold&stitch hem |
Diễu gấp |
Fold&stitch |
Dáp nắp túi |
Fnap facing |
Fnap seam |
Đường ráp nắp túi |
Số đo thành phẩm |
Finished size |
Ly ở lai |
Hem pleat |
To bản lai |
Hem width |
Giữa nón |
Hood centr piece |
Đường giưã nón |
Hood center seam |
Đường diễu nón |
Hood dividing seam |
Cạnh nón |
Hood Edge |
Đường ráp nón |
Hood neckline seam |
Nẹp nón |
Hood panel |
Đường sườn nón |
Hood side piece |
Cá nón |
Hood strap |
Ong luồn ở nón |
Hood strap |
Nẹp ngang |
Horizontal panel |
Dáp nẹp ngang |
Horizontal panell facing |
Ly ngang |
Horizontal pleat |
Ly ngang làm ống luồn |
Horizontal pleat as tunnel |
Dáp ly ngang |
Horizontal pleat facing |
Giả |
Imitated |
Túi cơi giả |
Imitated selvage pocket |
Da giả |
Imitation leather |
Theo hướng |
In direction |
Độ cao túi |
Pocket height |
Ly thân trong |
Inner body pleat |
Cổ dệt |
Knitted collar |
Bo dệt |
Knitted waistband |
Cổ bẻ/lật |
Lapel collar |
Khuy cổ bẻ |
Lapel button |
Mũi nhọn ở ve |
Lapel corners |
Xếp ly |
Lay pleat opposite direction |
Rập lót |
Lnling pattern |
Đường ráp lót |
Lnning seam |
Đô vải lót |
Lining yoko |
Đô vải lót dưới decoup |
Lining yoko under loose yoko |
Dây khuy |
Loop |
Cài dây khuy |
Loop fastener |
Đô sau |
Back yoko |
Ly ở đô |
Yoko pleat |
Chân cổ dưới |
Lower collar stand |
Lót bọng tay |
Lower sleeve lining |
Phía mỏng |
Narrow side |
Dáp vòng cổ |
Neck facing |
Mở ra |
Open |
Một phần |
One piece |
Hai bên |
On both side |
Dây nilon cắt séo |
Nylon bias tape |
Đường răng cưa |
Overlock stitch |
Vị trí |
Position |
Điểm chấm |
Point |
Nẹp túi |
Pocket panel |
Miệng túi |
Pocket Openning |
Lót túi |
Pocket lining |
Chiều cao túi |
Pocket height |
Đệm/ đáp túi |
Pocket facing |
Góc túi |
Pocket corner |
Đường may cạp quần |
Waistband seam |
Đường đáy trước |
Front seam |
Đường dọc sườn |
Out seam |
Ngã tư đáy |
Diamond crotch |
Đường đáy |
Crotch |
Ngực |
Chest |
Bộ phận giữa |
Center piece |
Chân nút |
Button shank |
Nẹp nút |
Button placket |
Cơi nút |
Button placket |
Nút đôi |
Button pair |
Dây nút |
Button loop |
Thân ngoài |
Outer body |
Cổ ngoài |
Outer collar |
Tay ngoài |
Outside sleeve |
Miếng đắp |
Patch |
Miếng đắp lên thân trong |
Patch on inner body |
Vạt áo |
Peplum |
Dây vải |
Shell string |
Ráp khóa cài |
Shell covered buckle |
Dây nịt thành phẩm |
Ready-made bell |
Dài thân sau |
Back length |
Cầu vai |
Shoulder fnap |
Nắp túi |
Pocket fnap |
Bản cổ |
Neckband |
Viền làm sẵn |
Ready made piping |
Măng sết bo thun |
Knitted cuff |
Ong luồn lai |
Hem tunnel |
Vòng dây cài nút |
Button loop |
Đường biên vải |
Selvage |
Giả da |
Imitation leather |
Nút bấm |
Snap button |
Xếp ly sau lưng |
Back dart |
Đường sườn |
Out/side seam |
Vạt ngang |
Straght bottom |
Vạt bầu |
Tailed bottom |
Nón xếp được |
Folded hood |
Dây nón |
Hoodstring |
Đường may nón vào thân áo |
Hood neckline seam |
Đường sống nón |
Hood center seam |
Ve cá` nón |
Hodd strap facing |
Nón xếp bên trong |
Inner hood |
Đường may vòng nách |
Armhole seam |
Vòng chũ D |
D-ring |
May diễu trang trí |
Decarateve topstitching |
Rộng miện túi trước |
Front pocket openning |
Một phần lưng áo |
Part of waistband |
Dài lưng áo |
Waistband length |
Dài lưng đã gắn thun |
Relaxed waistband |
Túi hộp |
Bellow pocket |
Túi có viền đôi |
Double piped pocket |
Miệng túi |
Pocket openning |
Miệng đắp túi |
Pocket patch |
Túi giả |
Imitated pocket |
Đường giàng |
In seam |
Đường dọc sườn |
Out seam |
Đường đáy sau |
Back seam |
Đường đáy trước |
Front seam |
Đường may cạp quần |
Waistband seam |
Gấu quần |
Bottom hem |
Ong quần |
Leg openning |
Hạ đáy ( từ cạp quần đến ngã tư) |
Front rise/back rise |
Rộng gối |
Knee |
Theo đường chéo |
Diagonally |
Đuờng viền cổ áo |
Neckline |
Nằm ngang |
hozirontally |
Làm giả |
Imitate |
Ngược |
Upside |
Dây passant |
Band loop |
Cửa quần |
Front fly |
Đường d8áy |
Crotch |
Ngã tư đáy |
Diamond crotch |
Tham khảo mẫu |
Refer sample |
Tham khảo bảng phác hoạ |
Refer sketch |
Vạt cài cúc |
Fly |
Đường viền cổ áo |
Neckline |
assortment |
Phối |
Không nhìn thấy được |
Invisible |
Cắt hình chữ V |
|
Đường đăng ten |
Picot |
Hạ cổ trước từ đỉnh vai |
Front neck drop-Hsp |
Hạ cổ sau từ đỉnh vai |
Back neck drop-hsp |
Ngang cổ |
Neck width |
Nách đo thẳng |
Armhole straight |
Cưả tay |
Sleeve openning |
Dài xẻ tà |
Side slit length |
Độ rộng tay91” dưới nách) |
Sleeve width(1” below armhole) |
Ngang tah6n sau( 4” dưới nách) |
Cross back ( 4” down A.H) |
Dây luồn đai |
Waist band |
Dáp đô tay |
Sleeve yoko facing |
Dáp cá tay |
Sleeve strap facing |
Đánh bọ tay |
Sleeve strap |
Dáp xẻ tà tay |
Sleeve slit facing |
Xẻ tà tay |
Sleeve slit |
Dài tay |
Sleeve length |
Ly lai tay |
Sleeve hem pleat |
Nẹp lai tay |
Sleve hem panel |
Dáp lai tay |
Sleeve hem facing |
Lai tay |
Sleeve hem |
Chêm tay |
Sleeve gusset |
Đường dọc tay |
Sleeve divide |
Bo tay |
Sleeve scuff |
Ngực |
Chest |
Dáp cá |
Strap facing |
Cạnh cá |
Strap edge |
Cá |
Strap |
Cổ đứng |
Stand up collar |
Chạy đều |
Smooth |
Nẹp dưới xẻ tà |
Slit underlap |
Nẹp trên xẻ tà |
Slit overlap |
Dáp xẻ tà |
Slit facing |
Cạnh xẻ tà |
Slit edge |
Lai đô tay |
Sleeve yoko hem |
Cá ly |
Pleat strap |
Bo cạnh bên |
Side waistband |
Xẻ tà sườn |
Side slit |
Đường sườn |
Side seam |
Chi tiết sườn |
Side part |
Đường vai |
Shouder tape |
Đệm vai |
Shouder pad |
Đô vai |
Shouder yoko |
Nẹp vai |
Shouder panel |
Vải cùng chiều tuyết |
Shell with nap |
Nẹp định hình |
Shaped panel |
Túi cơi |
Selvage pocket |
Đường mông |
Seat seam |
Seam pocket |
Đường may túi |
Viền thành phẩm |
Ready-made piping |
Điểm nhọn của raplang |
Raglan top |
Tay raglan |
Raglan sleeves |
Mũi raglan |
raglan shouder part |
Đường raglan |
Raglan seam |
Cỡ |
Size |
Hình vẽ |
Sketch |
Đường dáp cá |
Strap seam |
Nẹp |
Panel |
Dáp nẹp |
Panel facing |
Rập |
Pateern |
Chi tiết cắt |
Pattern piece |
Túi viền |
Piped pocket |
Giáo Viên tại Thiết kế rập Toán Trần
CEO CTY TNHH Thiết kế thời trang Toán Trần