Từ điển tiếng anh chuyên ngành may phần 3

Tiếng Việt Tiếng anh
Ong quần Leg openning
Hạ đáy ( từ cạp quần đến ngã tư) Front rise/back rise
Rộng gối Knee
Theo đường chéo Diagonally
Đuờng viền cổ áo Neckline
Nằm ngang hozirontally
Làm giả Imitate
Ngược Upside
Dây passant Band loop
Cửa quần Front fly
Đường d8áy Crotch
Ngã tư đáy Diamond crotch
Tham khảo mẫu Refer sample
Tham khảo bảng phác hoạ Refer sketch
Vạt cài cúc Fly
Đường viền cổ áo Neckline
assortment Phối
Không nhìn thấy được Invisible
Cắt hình chữ V
Đường đăng ten Picot
Hạ cổ trước từ đỉnh vai Front neck drop-Hsp
Hạ cổ sau từ đỉnh vai Back neck drop-hsp
Ngang cổ Neck width
Nách đo thẳng Armhole straight
Cưả tay Sleeve openning
Dài xẻ tà Side slit length
Độ rộng tay91” dưới nách) Sleeve width(1” below armhole)
Ngang tah6n sau( 4” dưới nách) Cross back ( 4” down A.H)
Dây luồn đai Waist band
Dáp đô tay Sleeve yoko facing
Dáp cá tay Sleeve strap facing
Đánh bọ tay Sleeve strap
Dáp xẻ tà tay Sleeve slit facing
Xẻ tà tay Sleeve slit
Dài tay Sleeve length
Ly lai tay Sleeve hem pleat
Nẹp lai tay Sleve hem panel
Dáp lai tay Sleeve hem facing
Lai tay Sleeve hem
Chêm tay Sleeve gusset
Đường dọc tay Sleeve divide
Bo tay Sleeve scuff
Ngực Chest
Dáp cá Strap facing
Cạnh cá Strap edge
Strap
Cổ đứng Stand up collar
Chạy đều Smooth
Nẹp dưới xẻ tà Slit underlap
Nẹp trên xẻ tà Slit overlap
Dáp xẻ tà Slit facing
Cạnh xẻ tà Slit edge
Lai đô tay Sleeve yoko hem
Cá ly Pleat strap
Bo cạnh bên Side waistband
Xẻ tà sườn Side slit
Đường sườn Side seam
Chi tiết sườn Side part
Đường vai Shouder tape
Đệm vai Shouder pad
Đô vai Shouder yoko
Nẹp vai Shouder panel
Vải cùng chiều tuyết Shell with nap
Nẹp định hình Shaped panel
Túi cơi Selvage pocket
Đường mông Seat seam
Seam pocket Đường may túi
Viền thành phẩm Ready-made piping
Điểm nhọn của raplang Raglan top
Tay raglan Raglan sleeves
Mũi raglan raglan shouder part
Đường raglan Raglan seam
Cỡ Size
Hình vẽ Sketch
Đường dáp cá Strap seam
Nẹp Panel
Dáp nẹp Panel facing
Rập Pateern
Chi tiết cắt Pattern piece
Túi viền Piped pocket
Khuy viền Piped buttonhole
Nẹp cạnh Placket
Dáp nẹp cạnh Placket facing
Đường ráp nẹp cạnh Placket facing seam
ly Pleat
Cạnh ly Pleat edge
Dáp ly Pleat facing
Cá ly Pleat strap
Dộ rộng ly Pleat width
Đường biên Seam allowence
Cạnh khăn Scarf edge
Đường viền Bound seam
Phần cuối của nút mấm Bottom of snap button
May khuất Blaiding stitching
Đường may gỉa Blaiding seam
Thay đổi Change
Chính diện Center front
Gấp giưã thân sau Center back folding
Dáp nẹp nút Button placket facing
Vòng chữ D D-ring
Độ sâu của ly Depth of pleat
Có thể tháo rời được Datachable
Khoảng cách Distance
Mặt ly Distance of pleat edges
Gấp/ cuốn Fold
Túi viền đôi Double piped pocket
Cơi đôi Double selvage pocket
Cổ đứng đôi Double stand collar
Cạnh Edge
Đường ráp tay Ellbow seam
Vòng lai Hem length
Dáp lai Hem facing
Ngực Chest
vai Shouder
Vòng nách Armhole
Dài tay S/Length
Sâu cổ tay Neckdrop
Rộng bo tay Cuff width
Cuff length Bản bo tay
Nhọn cổ Collar
Cao cổ sau Back height
Placket length Dài nẹp
Placket length Rộng nẹp
Bảng hướng dẩn đơn hàng Working sheet
Mô tả mã hàng Style discription
Đơn hàng Order sheet
Bảng mẫu vải Fabric swatch
Bảng phụ liệu Accessory chart
Mã hàng số Article/style number
Bảng cân dối NPL Mat & Acc chart
Tổng tiêu hao Total cons
Định vị ( trên sơ đồ) Notch
Thành phần vải Fiber content/composition
Tác nghiệp vải Approved swatches
Thử vải Swatch
Dính với Tack
Đánh bọ Bartack
Canh sợi Thread direction
Tay ba phần Three pieces sleeve
Đường ráp bo Waistband seam
Vòng bo Waistband lenth
Phần bo Waistband insert
waistband Bo
Ong luồn eo Waist tunnel
Waist height Độ cao của co
Wading trip Dây chặn tay
Gòn bông Wading/pading
Visible Nhìn thấy
Độ dài dáp ly Vertical pleat facing
Ly dài Vertical pleat
Nẹp dài Vertical panel
Đường may dọc/dài Vertical dividing seam
Đường viền cổ áo Neckline
Kiểu tay áo raglăng Raglan( reglơn)
Sự trừ/bớt Allowance
Có thể tháo ra Datachable
Thợ may Tailor
Thợ phụ Hodlor
Hao phí Allowance/ allocation
Thỏa đáng Sufficient
Không thỏa đáng Insufficient
Điều chỉnh Calibrate
Mô tả đơn hàng Style discription
Hướng dẫn đơn hàng Working sheet/ instruction
Cuối lai Hem edge
Phần lai Hem area
Lai áo Hem
Dây treo Hanger loop
Bo phía trứơc Front waistband
Lót hân trước Front lining
Đường ráp ve Front facing seam
Ve áo Front facing
Dáp lai trước Front hem facing
Từ eo xuống dưới From waist to bottom
Từ điểm định vị làm ly From point as unpraused pleat
Từ lai From hem
Từ cạnh From edge
Sụp mí Frill
Về trước Forward
Nón cuốn lại được Folded hood
Diễu cuốn lai Fold&stitch hem
Diễu gấp Fold&stitch
Dáp nắp túi Fnap facing
Fnap seam Đường ráp nắp túi
Số đo thành phẩm Finished size
Ly ở lai Hem pleat
To bản lai Hem width
Giữa nón Hood centr piece
Đường giưã nón Hood center seam
Đường diễu nón Hood dividing seam
Cạnh nón Hood Edge
Đường ráp nón Hood neckline seam
Nẹp nón Hood panel
Đường sườn nón Hood side piece
Cá nón Hood strap
Ong luồn ở nón Hood strap
Nẹp ngang Horizontal panel
Dáp nẹp ngang Horizontal panell facing
Ly ngang Horizontal pleat
Ly ngang làm ống luồn Horizontal pleat as tunnel
Dáp ly ngang Horizontal pleat facing
Giả Imitated
Túi cơi giả Imitated selvage pocket
Da giả Imitation leather
Theo hướng In direction
Độ cao túi Pocket height
Ly thân trong Inner body pleat
Cổ dệt Knitted collar
Bo dệt Knitted waistband
Cổ bẻ/lật Lapel collar
Khuy cổ bẻ Lapel button
Mũi nhọn ở ve Lapel corners
Xếp ly Lay pleat opposite direction
Rập lót Lnling pattern
Đường ráp lót Lnning seam
Đô vải lót Lining yoko
Đô vải lót dưới decoup Lining yoko under loose yoko
Dây khuy Loop
Cài dây khuy Loop fastener
Đô sau Back yoko
Ly ở đô Yoko pleat
Chân cổ dưới Lower collar stand
Lót bọng tay Lower sleeve lining
Phía mỏng Narrow side
Dáp vòng cổ Neck facing
Mở ra Open
Một phần One piece
Hai bên On both side
Dây nilon cắt séo Nylon bias tape
Đường răng cưa Overlock stitch
Vị trí Position
Điểm chấm Point
Nẹp túi Pocket panel
Miệng túi Pocket Openning
Lót túi Pocket lining
Chiều cao túi Pocket height
Đệm/ đáp túi Pocket facing
Góc túi Pocket corner
Đường may cạp quần Waistband seam
Đường đáy trước Front seam
Đường dọc sườn Out seam
Ngã tư đáy Diamond crotch
Đường đáy Crotch
Ngực Chest
Bộ phận giữa Center piece
Chân nút Button shank
Nẹp nút Button placket
Cơi nút Button placket
Nút đôi Button pair
Dây nút Button loop
Thân ngoài Outer body
Cổ ngoài Outer collar
Tay ngoài Outside sleeve
Miếng đắp Patch
Miếng đắp lên thân trong Patch on inner body
Vạt áo Peplum
Dây vải Shell string
Ráp khóa cài Shell covered buckle
Dây nịt thành phẩm Ready-made bell
Dài thân sau Back length
Cầu vai Shoulder fnap
Nắp túi Pocket fnap
Bản cổ Neckband
Viền làm sẵn Ready made piping
Măng sết bo thun Knitted cuff
Ong luồn lai Hem tunnel
Vòng dây cài nút Button loop
Đường biên vải Selvage
Giả da Imitation leather
Nút bấm Snap button
Xếp ly sau lưng Back dart
Đường sườn Out/side seam
Vạt ngang Straght bottom
Vạt bầu Tailed bottom
Nón xếp được Folded hood
Dây nón Hoodstring
Đường may nón vào thân áo Hood neckline seam
Đường sống nón Hood center seam
Ve cá` nón Hodd strap facing
Nón xếp bên trong Inner hood
Đường may vòng nách Armhole seam
Vòng chũ D D-ring
May diễu trang trí Decarateve topstitching
Rộng miện túi trước Front pocket openning
Một phần lưng áo Part of waistband
Dài lưng áo Waistband length
Dài lưng đã gắn thun Relaxed waistband
Túi hộp Bellow pocket
Túi có viền đôi Double piped pocket
Miệng túi Pocket openning
Miệng đắp túi Pocket patch
Túi giả Imitated pocket
Đường giàng In seam
Đường dọc sườn Out seam
Đường đáy sau Back seam
Đường đáy trước Front seam
Đường may cạp quần Waistband seam
Gấu quần Bottom hem
Ong quần Leg openning
Hạ đáy ( từ cạp quần đến ngã tư) Front rise/back rise
Rộng gối Knee
Theo đường chéo Diagonally
Đuờng viền cổ áo Neckline
Nằm ngang hozirontally
Làm giả Imitate
Ngược Upside
Dây passant Band loop
Cửa quần Front fly
Đường d8áy Crotch
Ngã tư đáy Diamond crotch
Tham khảo mẫu Refer sample
Tham khảo bảng phác hoạ Refer sketch
Vạt cài cúc Fly
Đường viền cổ áo Neckline
assortment Phối
Không nhìn thấy được Invisible
Cắt hình chữ V
Đường đăng ten Picot
Hạ cổ trước từ đỉnh vai Front neck drop-Hsp
Hạ cổ sau từ đỉnh vai Back neck drop-hsp
Ngang cổ Neck width
Nách đo thẳng Armhole straight
Cưả tay Sleeve openning
Dài xẻ tà Side slit length
Độ rộng tay91” dưới nách) Sleeve width(1” below armhole)
Ngang tah6n sau( 4” dưới nách) Cross back ( 4” down A.H)
Dây luồn đai Waist band
Dáp đô tay Sleeve yoko facing
Dáp cá tay Sleeve strap facing
Đánh bọ tay Sleeve strap
Dáp xẻ tà tay Sleeve slit facing
Xẻ tà tay Sleeve slit
Dài tay Sleeve length
Ly lai tay Sleeve hem pleat
Nẹp lai tay Sleve hem panel
Dáp lai tay Sleeve hem facing
Lai tay Sleeve hem
Chêm tay Sleeve gusset
Đường dọc tay Sleeve divide
Bo tay Sleeve scuff
Ngực Chest
Dáp cá Strap facing
Cạnh cá Strap edge
Strap
Cổ đứng Stand up collar
Chạy đều Smooth
Nẹp dưới xẻ tà Slit underlap
Nẹp trên xẻ tà Slit overlap
Dáp xẻ tà Slit facing
Cạnh xẻ tà Slit edge
Lai đô tay Sleeve yoko hem
Cá ly Pleat strap
Bo cạnh bên Side waistband
Xẻ tà sườn Side slit
Đường sườn Side seam
Chi tiết sườn Side part
Đường vai Shouder tape
Đệm vai Shouder pad
Đô vai Shouder yoko
Nẹp vai Shouder panel
Vải cùng chiều tuyết Shell with nap
Nẹp định hình Shaped panel
Túi cơi Selvage pocket
Đường mông Seat seam
Seam pocket Đường may túi
Viền thành phẩm Ready-made piping
Điểm nhọn của raplang Raglan top
Tay raglan Raglan sleeves
Mũi raglan raglan shouder part
Đường raglan Raglan seam
Cỡ Size
Hình vẽ Sketch
Đường dáp cá Strap seam
Nẹp Panel
Dáp nẹp Panel facing
Rập Pateern
Chi tiết cắt Pattern piece
Túi viền Piped pocket

About Pham Tran Toan 579 Articles
Giáo Viên tại Thiết kế rập Toán Trần CEO CTY TNHH Thiết kế thời trang Toán Trần